Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cho qua
[cho qua]
|
to let somebody/something pass
to gloss over; to ignore
He'd hurriedly attempt a laugh, a grin
Từ điển Việt - Việt
cho qua
|
động từ
coi như không cần chú ý đến
chuyện nhỏ thôi mà, cho qua đi
cho yên chuyện
vội vàng gượng nói gượng cười cho qua (Kiều)